Có 2 kết quả:

出問題 chū wèn tí ㄔㄨ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ出问题 chū wèn tí ㄔㄨ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have sth go wrong
(2) to have a problem arise
(3) to give problems

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have sth go wrong
(2) to have a problem arise
(3) to give problems

Bình luận 0